• Hotline: 0903361150 Anh Bình
  • vietsaovang@gmail.com
slide trang chủslide trang chủ
DINTEK CAT.6 cáp mạng treo ngoài trời (1101-04013)
0₫
DINTEK Cat.6 cáp mạng treo ngoài trời.
  • Dây cáp mạng chuẩn quốc tế Cat.6.
  • Thiết kế với 4 cặp dây, chất liệu: Lõi đồng nguyên chất, kích thước: 23AWG (0.56mm).
  • Dây cáp thép gia cường cho phép treo và móc, cho việc triển khai ngoài trời dễ dàng.
  • Chạy được tốc độ thật 1G với khoảng cách 100m.
  • Đáp ứng nhu cầu cho những ứng dụng Gigabit Ethernet, 10/100BASE-TX...
  • Quy cách: 305m/thùng, vỏ bảo vệ PVC màu đen.
  • Thích hợp sử dụng cho việc triển khai camera ngoài trời, hệ thống mạng

Cáp mạng DINTEK Cat6 OutDoor là cáp mạng có xuất xứ Đài Loan (Taiwan) được Công ty TNHH Công Nghệ Thông Tin An Phát nhập khẩu và phân phối tại thị trường Việt Nam. Sản phẩm đang được ưa chuộng và sử dụng phổ biến trên các công trình nhờ khả năng truyền tải ổn định, cho cả trường hợp truyền tải dữ liệu với khoảng cách xa, ít bị hư hại do tác động của môi trường.

Cáp DINTEK Cat6 OutDoor có màu đen. Cáp mạng DINTEK CAT6 OutDoor được thiết kế với băng thông lên đến 100 MHz và hỗ trợ ứng dụng Gigabit Ethernet với tốc độ truyền tải lên đến 1 Gbps, đáp ứng hầu hết nhu cầu sử dụng trong hệ thống ngoài trời, chịu được môi trường khắc nghiệt Ethernet tốc độ cao. Với việc thi công đúng tiêu chuẩn, cáp mạng DINTEK có thời gian bảo hành đến 25 năm.

Cáp mạng treo ngoài trời CAT.6, 305m, thép gia cường dùng treo móc.
Ứng dụng

  • For Outdoor or Aerial Applications
  • Voice; T1; ISDN
  • 10BASE-T (IEEE 802.3)
  • 16Mbps Token Ring (IEEE802.5)
  • 100VG-AnyLAN (IEEE802.12)
  • 100BASE-T Ethernet (IEEE802.3)
  • 155/622Mbps 1.2/2.4 Gbps ATM
  • 1000Mbps Gigabit Ethernet
  • 550MHz Broadband Video
    Phù hợp các tiêu chuẩn
  • ISO/IEC11801 2nd edition CLASS E
  • ANSI/TIA-568-C.2 Cabling Standard
  • CENELEC EN 50173-1,CENELEC
  • EN 50288-5-1,IEC 61156-5 for horizontal cable
  • Flame retardancy is verified according to IEC 60332-1-2

Thông số kỹ thuật

Thông số cáp
Phân loại cáp

EXT CAT6 UTP

Đường kính lõi cáp

23AWG

Số lượng lõi cáp

4 pairs

Chất liệu lõi cáp

copper

Vỏ lõi cáp

HDPE

Vỏ cáp

PE

Lớp bảo vệ

Không

Chứng chỉ cáp

◻  ISO/IEC11801 2nd edition CLASS E
◻  ANSI/TIA-568-C.2 Cabling Standard
◻  CENELEC EN 50173-1,CENELEC
◻  EN 50288-5-1,IEC 61156-5 for horizontal cable
◻  Flame retardancy is verified according to IEC 60332-1-2

Chiều dài cuộn cáp

305 Mét

Thông tin khác

◻  DC resistance of conductor: max. 9.38Ω/100m at 20°
◻  DC resistance unbalance of conductor: max. 5%
◻  Insulation resistance:(20°): 1500MΩ-Km DC 500V (wire to ground)
◻  Impedance:100Ω±15% (1~250MHz)
◻  Dielectric Strength : DC 500V / 1min. or AC 350V / 1min.

Hãy để chúng tôi liên lạc với bạn

Nhận cập nhật sự kiện khuyến mãi

Chúng tôi trên mạng xã hội